Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年景
[niánjǐng]
|
1. mùa màng; thu hoạch。年成。
2. cảnh tết; cảnh xuân。过年的景象。