Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年度
[niándù]
|
niên độ; hàng năm。根据业务性质和需要而有一定起讫日期的十二个月。
会计年度。
kế toán hằng năm.
财政年度。
tài chánh hằng năm.
年度计划。
kế hoạch hằng năm.