Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年庚
[niángēng]
|
ngày tháng năm sinh; ngày sinh。指一个人出生的年月日时。