Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年岁
[niánsuì]
|
1. tuổi tác; tuổi。年纪。
他虽然上了年岁,干起活来可不服老。
ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai.
2. năm tháng 。年代。
因为年岁久远,大家把这件事情忘了。
vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.