Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年头儿
[niántóur]
|
1. năm (khác với tròn một năm)。年份(区别于'全年)。
我到北京已经三个年头儿了(前年到北京,前年、去年、今年是三个年头儿)
tôi đến Bắc Kinh đã ba năm rồi.
2. thâm niên; nhiều năm; lâu năm。多年的时间。
他干这一行,有年头儿了。
anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
3. năm tháng; thời đại。时代。
这年头儿工人可真做主人了。
thời đại này, công nhân mới thật sự làm chủ.
4. mùa màng。年成。
今年年头儿真好,麦子比去年多收两三成。
mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.