Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年夜
[niányè]
|
đêm giao thừa; đêm 30 tết; đêm trừ tịch。农历一年最后一天的夜晚。
年夜饭。
bữa cơm giao thừa; cơm tất niên.