Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年关
[niánguān]
|
cửa ải cuối năm (cuối năm phải trang trải nợ nần)。旧例在农历年底结帐,欠租、负债的人觉得好像过关一样,所以称为年关。