Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年光
[niánguāng]
|
1. thì giờ; tuổi tác。年华。
2. mùa màng。年成;年景。