Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年假
[niánjià]
|
1. nghỉ đông。寒假。
2. thời gian nghỉ tết; kỳ nghỉ tết。过年期间放的假。