Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年会
[niánhuì]
|
họp hằng năm; họp thường niên。(社会团体等)一年一度举行的集会。