Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年事
[niánshì]
|
tuổi tác; tuổi。年纪。
年事已高。
tuổi tác đã cao.