Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年下
[nián·xia]
|
ngày tết; tết nhất。过农历年的时候(多指正月上半月)。