Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平面图
[píngmiàntú]
|
1. bản vẽ mặt phẳng。在平面上所示的图形。
2. bản vẽ phối cảnh trên mặt phẳng。构成物体形状的所有线段垂直投影于平面上所示的图形。