Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平靖
[píngjìng]
|
1. dẹp yên。用武力镇压叛乱,使趋于安定。
2. ổn định; an toàn (trật tự xã hội)。(社会秩序)稳定安静。