Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平金
[píngjīn]
|
thêu hoa văn bằng kim tuyến (lụa)。一种刺绣,在缎面上用金银色线盘成各种花纹。