Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平辈
[píngbèi]
|
ngang hàng; ngang vai vế; cùng vai phải lứa。相同的辈分。