Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平身
[píngshēn]
|
bình thân (đứng dậy sau khi quỳ lễ thời xưa)。旧时指行跪拜礼后立起身子(多见于旧小说、戏曲)。