Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平足
[píngzú]
|
bàn chân bẹt。扁平足:指足弓减低或塌陷,脚心逐渐变成扁平的足病。也叫平足。