Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平起平坐
[píngqǐpíngzuò]
|
Hán Việt: BÌNH KHỞI BÌNH TOẠ
quyền thế ngang nhau; ngang vai ngang vế; địa vị ngang nhau。比喻地位或权力平等。