Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平角
[píngjiǎo]
|
góc bẹt。角的一边如果是另一边的反方向延长线时,这样的角叫做平角。一个平角是1800。