Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平视
[píngshì]
|
nhìn thẳng。两眼平着向前看。
立正时两眼要平视。
khi đứng nghiêm hai mắt nhìn thẳng.