Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平装
[píngzhuāng]
|
đóng bìa mềm; đóng bìa thường (sách vở)。(书籍)用单层的纸做封面,书脊不成弧形的装订(区别于'精装')。
平装本。
bản đóng bìa mềm.