Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平衡觉
[pínghéngjué]
|
cảm giác thăng bằng; cảm giác cân bằng。因身体所处位置的变化而引起的感觉。内耳中的半规管和前庭是平衡觉的器官。