Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平衡木
[pínghéngmù]
|
1. cầu thăng bằng。女子体操械的一种,是两端支起的一根长而窄的方木头。
2. cầu thăng bằng (môn thể thao)。女子竞技体操项目之一,运动员在平衡木上做各种动作。