Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平行线
[píngxíngxiàn]
|
đường thẳng song song。在同一平面内任意延长而始终不相交的两条直线。