Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平英团
[píngyīngtuán]
|
Bình Anh đoàn (tổ chức vũ trang chống thực dân Anh trong thời kì chiến tranh Nha Phiến ở Trung Quốc)。鸦片战争中,广州和厦门人民的抗英武装。由于清政府进行实行投降政策,英国侵略军于1841年5月和9月,先后侵占了广州和厦门。广州三元里和厦门等地人民自发组织平英团,与敌人展开英勇战斗,严惩了侵略者,表现了中国人民反抗侵略、坚强不屈的斗争精神。