Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平缓
[pínghuǎn]
|
1. bằng phẳng (địa thế)。(地势)平坦,倾斜度小。
黄河中下游地势平缓。
địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
2. êm dịu; nhẹ nhàng; ôn hoà (tính tình, tiếng nói)。(心情、声音等)缓和;平和。