Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平纹
[píngwén]
|
đường vân phẳng (trên vải, lụa)。单根经纱和单根纬纱交织成的简单纹路。