Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平素
[píngsù]
|
xưa nay; thường ngày。平时;素来。
他这个人平素不好说话。
anh ấy xưa nay không thích nói chuyện.
张师傅平素对自己要求很严。
thầy Trương từ xưa đến nay yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân.