Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平籴
[píngdí]
|
thu mua lương thực。旧时指官府在丰收时用平价买进谷物,以待荒年卖出。