Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平稳
[píngwěn]
|
ổn định; yên tĩnh; bình an; vững chãi; vững vàng。平安稳当; 没有波动或危险。
这辆车又快又平稳。
chiếc xe này chạy vừa nhanh lại vừa êm.
今年汛期,海河的水情一直平稳。
mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.