Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平白
[píngbái]
|
không duyên cớ; bỗng dưng; tự nhiên。无缘无故。
平白无故。
vô duyên vô cớ.
谁也不能平白地责怪你。
Ai cũng không thể trách anh không duyên cớ.
平白受屈
bỗng dưng bị oan