Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平炉
[pínglú]
|
lò bằng; lò Mác-tanh; lò luyện thép。炼钢炉的一种,放原料的炉底像浅盆,炉体用耐火材料砌成,燃烧用的煤气和热空气由两侧的开口通入,炉温可达摄氏1,800度。