Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平滑
[pínghuá]
|
phẳng lì; bằng phẳng nhẵn nhụi。平而光滑。