Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平滑肌
[pínghuájī]
|
cơ bàng quang。由长纺锤形的细胞组成的肌肉,是构成胃、肠、膀胱等内脏的肌肉,平滑,没有横纹。它的运动不受意志的支配,所以也叫不随意肌。