Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平淡
[píngdàn]
|
bình thường; vô vị; nhạt nhẽo; tầm thường (sự vật, văn chương)。(事物或文章)平常;没有曲折。
平淡无奇。
tầm thường không có gì lạ.
平淡无味。
nhạt nhẽo vô vị.