Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平治
[píngzhì]
|
1. sửa chữa; cải tạo; thanh lí。治理;清理。
平治水土。
cải tạo đất đai và nước.
2. thái bình; yên bình; yên ổn。太平。