Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平水期
[píngshuǐqī]
|
thời kì nước cạn。河流处于正常水位的时期。也叫中水期。