Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平民
[píngmín]
|
bình dân; người bình thường; dân thường。泛指普通的人民(区别于贵族或特权阶级)。