Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平正
[píng·zheng]
|
ngay ngắn; vuông vắn。不歪斜。
他墁的砖又平正又密合。
gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.