Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平槽
[píngcáo]
|
nước sông lên bằng bờ。江河的水面高达河岸。
雨下得平了槽。
mưa xuống nước sông lên cao bằng bờ.