Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平板
[píngbǎn]
|
1. cứng nhắc; khô khan; nhạt nhẽo。平淡死板,没有曲折变化。
文章写得枯燥平板。
Bài viết khô khan cứng nhắc.
2. bàn là (của thợ tiện)。钳工刮研用的工具,用很厚的铸铁板制成,一面很平。