Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平板车
[píngbǎnchē]
|
1. xe ba gác; xe ba bánh (chở hàng)。运货的三轮车,载货的部分是平板。也叫平板三轮。
2. xe vận tải không mui。没有车帮的大型运货卡车。