Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平板仪
[píngbǎnyí]
|
máy đo địa hình。测量地形用的仪器,可以测量高度和距离,由水准仪、 图板和三脚架等组成。