Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平权
[píngquán]
|
bình quyền。权利平等,没有大小之分。
男女平权。
nam nữ bình quyền.