Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平月
[píngyuè]
|
tháng hai dương lịch; tháng thiếu (không nhuận, có hai mươi tám ngày)。阳历平年的二月叫平月,有二十八天。