Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平昔
[píngxī]
|
trước kia; trước đây; hồi trước; ngày trước。往常。
我平昔对语法很少研究,现在开始感到一点兴趣了。
tôi trước kia ít nghiên cứu ngữ pháp, bây giờ thì bắt đầu cảm thấy hứng thú đôi chút.