Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平易近人
[píngyìjìnrén]
|
1. bình dị gần gũi; giản dị dễ gần。态度谦逊和蔼,使人容易接近。
2. dễ hiểu (chữ nghĩa)。(文字)浅显,容易了解。