Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平日
[píngrì]
|
thường ngày; ngày thường; thường thường。一般的日子(区别于特定的日子, 如假日、节日或特别指出的某一天)。