Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平方根
[píngfānggēn]
|
căn bậc hai。某数的二次方根,如4的平方根是±2。